frail /freil/

      tính từ

      • dễ vỡ; mỏng mảnh
        • yếu đuối, ẻo lả
          • nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ
            • tạm bợ, mỏng manh
              • a frail life+ cuộc sống tạm bợ
              • frail happiness+ hạnh phúc mỏng manh
            • không trinh tiết

                danh từ

                • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà, con gái

                    danh từ

                    • làn (đựng nho...)