fountain /'fauntin/

      danh từ

      • suối nước, nguồn sông
        • vòi nước, vòi phun (công viên)
          • máy nước
            • bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy)
              • (nghĩa bóng) nguồn
                • the fountain of truth+ nguồn chân lý