fortune /'fɔ:tʃn/

      danh từ

      • vận may; sự may mắn
        • to have fortune an one's side+ gặp may, may mắn
        • to try one's fortune+ cầu may
      • thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh
        • to tell someone's fortune; to tell someone his fortune+ đoán số của ai
        • to tell fortunes+ xem bói; làm nghề bói toán
      • sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ
        • to make one's fortune+ phát đạt, phát tài
        • to make a fortune+ trở nên giàu có
        • to mary a fortune+ lấy vợ giàu

      Idioms

      1. a soldier of fortune
        • lính đánh thuê
      2. fortune favours the bold
        • có gan thì làm giàu
      3. to try the fortune of war
        • thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ)

      nội động từ

      • (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) may; xảy ra
        • it fortuned that he was at home then+ may mà lúc ấy anh ta lại có ở nhà