Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
fluid
/fluid/
tính từ
lỏng, dễ cháy
hay thay đổi
fluid opinion+ ý kiến hay thay đổi
(quân sự) di động (mặt trận...)
danh từ
chất lỏng (gồm chất nước và chất khí)