danh từ
- nắp (túi, phong bì, mang cá...)
- vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai)
- sự đập, sự vỗ (cánh...)
- cái phát đen đét, cái vỗ đen đét
- (thông tục) sự xôn xao
động từ
- đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét
- bird flaps wings+ chim vỗ cánh
- to flap flies away+ đuổi ruồi
- làm bay phần phật
- the wind flaps the sails+ gió thổi làm buồm bay phần phật
- lõng thõng, lòng thòng (như cái dải)
Idioms
- to flap one's mouth; to flap about