danh từ
danh từ
- phiến đá lát đường ((cũng) flag stone)
- (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến
ngoại động từ
danh từ
- lông cánh (chin) ((cũng) flag feather)
danh từ
- cờ
- to hoist the flag+ kéo cờ trên đất mới khám phá
- (hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc)
- đuôi cờ (của một loại chó săn)
Idioms
- to boist one's flag
- to strike one's flag
- từ bỏ quyền chỉ huy
- hạ cờ đầu hàng
ngoại động từ
- trang hoàng bằng cờ; treo cờ
- ra hiệu bằng cờ
- đánh dấu bằng cờ
nội động từ
- yếu đi, giảm sút; héo đi
- never flagging enthusiasm+ nhiệt tình không bao giờ giảm sút
- lả đi
- trở nên nhạt nhẽo
- conversation is flagging+ câu chuyện trở nên nhạt nhẽo, câu chuyện trở nên rời rạc