firm /'fə:m/

      danh từ

      • hãng, công ty

          tính từ

          • chắc, rắn chắc
            • firm muscles+ bắp thịt rắn chắc
          • vững chắc; bền vững
            • a firm foundation+ nền tảng vững chắc
          • nhất định không thay đổi
            • firm prices+ giá nhất định
          • mạnh mẽ
            • a firm voice+ giọng nói mạnh mẽ
          • kiên quyết, vững vàng, không chùn bước
            • to firm measure+ biện pháp kiên quyết
            • a firm faith+ lòng tin sắt đá
            • a firm position (stand)+ lập trường kiến định
          • trung thành, trung kiên

            Idioms

            1. as firm as rock
              • vững như bàn thạch
            2. to be on the firm ground
              • tin chắc
            3. to take a firm hold of something
              • nắm chắc cái gì

            phó từ

            • vững, vững vàng
              • to stand firm+ đứng vững

            Idioms

            1. to hold firm to one's beliefs
              • giữ vững niềm tin

            ngoại động từ

            • làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn
              • nền (đất)
                • cắm chặt (cây) xuống đất

                    nội động từ

                    • trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc