danh từ
tính từ
- chắc, rắn chắc
- firm muscles+ bắp thịt rắn chắc
- vững chắc; bền vững
- a firm foundation+ nền tảng vững chắc
- nhất định không thay đổi
- firm prices+ giá nhất định
- mạnh mẽ
- a firm voice+ giọng nói mạnh mẽ
- kiên quyết, vững vàng, không chùn bước
- to firm measure+ biện pháp kiên quyết
- a firm faith+ lòng tin sắt đá
- a firm position (stand)+ lập trường kiến định
- trung thành, trung kiên
Idioms
- as firm as rock
- to be on the firm ground
- to take a firm hold of something
phó từ
Idioms
- to hold firm to one's beliefs
ngoại động từ
- làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn
- nền (đất)
- cắm chặt (cây) xuống đất
nội động từ
- trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc