Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
fill-in
/'filin/
danh từ
cái thay thế; người thay thế
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bản tóm tắt những sự việc cần thiết (của một vấn đề đang bàn...)