fig /fig/

      danh từ

      • (thực vật học) quả sung; quả vả
        • (thực vật học) cây sung; cây vả ((cũng) fig tree)
          • vật vô giá trị; một tí, một chút
            • his opinion is not worth a fig+ ý kiến của hắn chắng có một chút giá trị gì

          Idioms

          1. I don't care a fig
            • (xem) care

          danh từ

          • quần áo, y phục; trang bị
            • in full fig+ ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ
          • tình trạng sức khoẻ
            • in good fig+ sung sức

            ngoại động từ

            • to fig out (up) a horse làm ngựa hăng lên
              • to fig out someone ăn mặc diện cho ai