Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
fibreglass
danh từ
vật liệu làm bằng sợi thủy tinh và nhựa, dùng để cách nhiệt và chế tạo ô tô, tàu thuyền...; sợi thuỷ tinh
a fibreglass racing yacht+thuyền buồm đua làm bằng sợi thủy tinh