Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
fester
/'festə/
danh từ
nhọt mưng mủ
ngoại động từ
làm mưng mủ
làm thối
nội động từ
mưng mủ (vết thương)
rữa ra, thối rữa (xác chết)
day dứt (sự phiền muộn); trở nên cay độc