fester /'festə/

      danh từ

      • nhọt mưng mủ

          ngoại động từ

          • làm mưng mủ
            • làm thối

                nội động từ

                • mưng mủ (vết thương)
                  • rữa ra, thối rữa (xác chết)
                    • day dứt (sự phiền muộn); trở nên cay độc