Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
felt
/felt/
danh từ
nỉ, phớt
(định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt
felt hat+ mũ phớt
ngoại động từ
kết lại thành nỉ; kết lại với nhau
bọc bằng nỉ
nội động từ
kết lại, bết xuống
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của feel