tính từ
- có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được
- a feasible scheme+ kế hoạch có thể thực hiện được
- land feasible for cultivation+ đất đai có thể cày cấy, trồng trọt được
- tiện lợi
- có thể tin được, nghe xuôi tai (truyện, luận thuyết...)