Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
extinct
/iks'tiɳkt/
tính từ
tắt (lửa, núi lửa...)
tan vỡ (hy vọng...)
không còn nữa, mai một (sự sống, chức vị...)
tuyệt giống, tuyệt chủng