Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
exhibition
/,eksi'biʃn/
danh từ
cuộc triển lãm cuộc trưng bày
sự phô bày, sự trưng bày
sự bày tỏ, sự biểu lộ
sự thao diễn
học bổng
Idioms
to make an exhibition of oneself
dở trò dơ dáng dại hình