exhibition /,eksi'biʃn/

      danh từ

      • cuộc triển lãm cuộc trưng bày
        • sự phô bày, sự trưng bày
          • sự bày tỏ, sự biểu lộ
            • sự thao diễn
              • học bổng

                Idioms

                1. to make an exhibition of oneself
                  • dở trò dơ dáng dại hình