Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
eviction
/i:'vikʃn/
danh từ
sự đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)
(pháp lý) sự lấy lại (tài sản... bằng con đường pháp lý)