Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
eventful
/i'ventful/
tính từ
có nhiều sự kiện quan trọng
an eventful year+ một năm có nhiều sự kiện quan trọng
có kết quả quan trọng
an eventful conversation+ một cuộc nói chuyện có kết quả quan trọng