estimate /'estimit - 'estimeit/
  • 'estimeit/

      danh từ

      • sự đánh giá, sự ước lượng
        • số lượng ước đoán
          • bản kê giá cả (thầu khoán)

            Idioms

            1. the Estimates
              • dự thảo ngân sách

            ngoại động từ

            • đánh giá; ước lượng