Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
estimate
/'estimit - 'estimeit/
'estimeit/
danh từ
sự đánh giá, sự ước lượng
số lượng ước đoán
bản kê giá cả (thầu khoán)
Idioms
the Estimates
dự thảo ngân sách
ngoại động từ
đánh giá; ước lượng