establish /is'tæbliʃ/

      ngoại động từ

      • lập, thành lập, thiết lập, kiến lập
        • to establish a government+ lập chính phủ
        • to establish diplomatic relations+ kiến lập quan hệ ngoại giao
      • đặt (ai vào một địa vị...)
        • chứng minh, xác minh (sự kiện...)
          • đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...)
            • chính thức hoá (nhà thờ)
              • củng cố, làm vững chắc
                • to establish one's reputation+ củng cố thanh danh
                • to establish one's health+ lấy lại sức khoẻ
                • to establish oneself+ sinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sống
                • to establish oneself as a grocer+ sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩm