Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
equivocal
/i'kwivəkəl/
tính từ
lập lờ, nước đôi, hai nghĩa
an equivocal reply+ câu trả lời lập lờ, nước đôi
đáng nghi ngờ, khả nghi
an equivocal conduct+ cách cư xử khả nghi
không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định
an equivocal outcome+ kết quả không rõ rệt