Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
epochal
/'i:pɔk,meikiɳ/ (epochal) /'epɔkəl/
tính từ
mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sử
an epoch-making change+ một biến cố lịch sử