Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
else
/els/
phó từ
khác, nữa
anyone else?+ người nào khác?
anything else?+ cái gì khác?, cái gì nữa?
nếu không
run, [or] else you'll miss your train+ chạy đi nếu không sẽ lỡ chuyến xe lửa