dwarf /dwɔ:f/

      tính từ

      • lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc

          danh từ

          • người lùn, con vật lùn, cây lùn
            • (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu)

                ngoại động từ

                • làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc
                  • làm có vẻ nhỏ lại
                    • the little cottage is dwarfed by the surrounding trees+ những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn