dribble /'dribl/

      danh từ

      • dòng chảy nhỏ giọt
        • (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá)

            nội động từ

            • chảy nhỏ giọt
              • nhỏ dãi, chảy nước miếng
                • (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
                  • (thể dục,thể thao) từ từ lăn xuống lỗ (hòn bi-a)

                      ngoại động từ

                      • để chảy nhỏ giọt
                        • (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
                          • (thể dục,thể thao) đẩy nhẹ (hòn bi-a) từ từ lăn xuống lỗ (ở cạnh bàn)