douse /daus/

      ngoại động từ ((cũng) dowse)

      • (hàng hải) hạ (buồm)
        • đóng (cửa sổ ở thành tàu)
          • tắt (đèn)
            • té nước lên, giội nước lên

              Idioms

              1. to douse the glim
                • (từ cổ,nghĩa cổ) tắt đèn