Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
dotty
/'dɔti/
tính từ
có chấm, lấm chấm
(thực vật học) lảo đảo
to be dotty on one's legs+ lảo đảo, đứng không vững
(thông tục) gàn gàn, ngớ ngẩn