danh từ
- sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí
- sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi
- sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại
- for disposal+ để bán
- disposal of property+ sự chuyển nhượng tài sản
- sự tuỳ ý sử dụng
- at one's disposal+ tuỳ ý sử dụng
- to place something at someone's disposal+ để cái gì cho ai tuỳ ý sử dụng
- to have entire disposal of something+ có toàn quyền sử dụng cái gì
- I am at your disposal+ ngài có thể tuỳ ý sử dụng tôi được, tôi sẵn sàng phục vụ ngài