Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
displace
/dis'pitiəs/
ngoại động từ
đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ
thải ra, cách chức (một công chức...)
chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ
thay thế