Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
detrimental
/,detri'mentl/
tính từ
có hại, thiệt hại cho; bất lợi cho
danh từ
(từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi)