determination /di,tə:mi'neiʃn/

      danh từ

      • sự xác định, sự định rõ
        • sự quyết định
          • to come to a determination+ đi tới chỗ quyết định; quyết định
        • tính quả quyết; quyết tâm
          • quyết nghị (của một cuộc thảo luận)
            • (pháp lý) sự phán quyết (của quan toà)
              • (y học) sự cương máu, sự xung huyết
                • (pháp lý) sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)