Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
derivative
/di'rivətiv/
tính từ
bắt nguồn từ
(hoá học) dẫn xuất
(ngôn ngữ học) phái sinh
danh từ
(hoá học) chất dẫn xuất
(ngôn ngữ học) từ phát sinh
(toán học) đạo hàm