Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
demonstrative
/di'mɔnstrətiv/
tính từ
hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình
có luận chứng
(ngôn ngữ học) chỉ định
demonstrative pronoun+ đại từ chỉ định
danh từ
(ngôn ngữ học) đại từ chỉ định