demonstrate /'demənstreit/

      ngoại động từ

      • chứng minh, giải thích
        • bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ

            nội động từ

            • biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng
              • to demonstrate in favour of something+ biểu tình ủng hộ ai cái gì
            • (quân sự) thao diễn