Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
delinquent
/di'liɳkwənt/
tính từ
có tội, phạm tội, lỗi lầm
chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả đúng kỳ hạn (nợ, thuế...)
delinquent taxes+ thuế đóng đúng kỳ hạn
danh từ
kẻ phạm tội, kẻ phạm pháp
người chểnh mảng, người lơ là nhiệm vụ