tính từ
- có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng
- to be deliberate in speech+ ăn nói có suy nghĩ cân nhắc
- a deliberate statement+ lời tuyên bố thận trọng
- có tính toán, cố ý, chủ tâm
- a deliberate lie+ lời nói dối cố ý
- thong thả, khoan thai, không vội vàng
- to walk with deliberate steps+ đi những bước khoan thai
động từ
- cân nhắc kỹ càng; suy nghĩ chín chắn
- trao đổi kỹ lưỡng, thảo luận kỹ lưỡng, bàn bạc kỹ lưỡng
- to deliberate an (upon, over, about) a matter+ bàn bạc kỹ lưỡng về một vấn đề gì