decorum /di'dɔ:rəm/

      danh từ, số nhiều decorums, decora

      • sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự, sự lịch thiệp
        • a breach of decorum+ sự bất lịch sự; sự không đứng đắn
      • nghi lễ, nghi thức