tính từ
- hợp với khuôn phép
- đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh
- lịch sự, tao nhã
- kha khá, tươm tất
- a decent dinner+ bữa ăn tươm tất
- a decent income+ số tiền thu nhập kha khá
- (thông tục) tử tế, tốt
- that's very decent of you to come+ anh đến chơi thật tử tế quá
- a decent fellow+ người tử tế đứng đắn
- (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) hiền, không nghiêm khắc