dare /deə/

      danh từ

      • sự dám làm
        • sự thách thức
          • to take a dare+ nhận lời thách

          ngoại động từ (dared, durst; dared)

          • dám, dám đương đầu với
            • he did not dare to come; he dared not come+ nó không dám đến
            • how dare you speak like this?+ tại sao anh dám nói như vậy?
            • to dare any danger+ dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào
          • thách
            • I dare you to do it+ tôi thách anh làm điều đó

          Idioms

          1. I dare say
            • tôi dám chắc
          2. I dare swear
            • tôi dám chắc là như vậy