danh từ
- sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo
- to be in danger+ bị nạn, lâm vào cảnh nguy hiểm
- to be out of danger+ thoát nạn, thoát khỏi cảnh nguy hiểm
- in danger of one's life+ nguy hiểm đến tính mạng
- to keep out of danger+ đứng ở ngoài vòng nguy hiểm, tránh được sự nguy hiểm
- nguy cơ, mối đe doạ
- a danger to peace+ mối đe doạ cho hoà bình
- the imperialist war+ nguy cơ chiến tranh đế quốc
- (ngành đường sắt) (như) danger-signal