curve /kə:v/

      danh từ

      • đường cong, đường vòng, chỗ quanh co
        • a curve of pursuit+ đường đuôi

        động từ

        • cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh
          • the road curves round the hillside+ con đường uốn quanh sườn đồi