Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
curtail
/kə:'teil/
ngoại động từ
cắt, cắt bớt, rút ngắn
to curtail expenses+ cắt bớt các khoản chi tiêu
to curtail a speech+ rút ngắn bài nói
lấy đi, tước, cướp đi
to curtail someone of his privileges+ tước đặc quyền của ai