danh từ
- vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô
- vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng
- a thin crust of ice+ lớp băng mỏng
- (địa lý,địa chất) vỏ trái đất
- váng (rượu, bám vào thành chai)
- cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn
- (từ lóng) sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ
Idioms
- the upper crust
- tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hội
- to earn one's crust
động từ
- phủ một lớp vỏ cứng; đóng vỏ cứng, đóng vảy cứng