crust /krʌst/

      danh từ

      • vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô
        • vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng
          • a thin crust of ice+ lớp băng mỏng
        • (địa lý,địa chất) vỏ trái đất
          • váng (rượu, bám vào thành chai)
            • cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn
              • (từ lóng) sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ

                Idioms

                1. the upper crust
                  • tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hội
                2. to earn one's crust
                  • kiếm miếng ăn hằng ngày

                động từ

                • phủ một lớp vỏ cứng; đóng vỏ cứng, đóng vảy cứng