Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
crabbed
/'kræbid/
tính từ
hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát
khó đọc
crabbed writing+ chữ khó đọc
lúng túng, lằng nhằng, không thoát (văn)