continent /'kɔntinənt/

      tính từ

      • tiết độ, điều độ
        • trinh bạch, trinh tiết

            danh từ

            • lục địa, đại lục

              Idioms

              1. the Continent
                • lục địa Châu âu (đối với nước Anh)
                • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lục địa Bắc mỹ
                • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa-kỳ (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)