nội động từ
- chiến đấu, đấu tranh
- to contend for the truth+ đấu tranh cho chân lý
- to contend with difficulties+ đấu tranh với những khó khăn
- tranh giành, ganh đua
- to contend with someone for a prize+ tranh giải với ai
- tranh cãi, tranh luận
ngoại động từ
- dám chắc rằng, cho rằng
- I contend that it is impossible+ tôi dám chắc rằng cái đó không thể thực hiện được