contemplate /'kɔntempleit/

      ngoại động từ

      • ngắm, thưởng ngoạn
        • lặng ngắm
          • dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì)
            • to contemplate doing something+ dự định làm gì

            nội động từ

            • trầm ngâm