Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
constrain
/kən'strein/
ngoại động từ
bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép
to constrain someone to do something+ ép buộc ai làm việc gì
dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại
nhốt, giam cầm