Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
consequential
/,kɔnsi'kwenʃl/
tính từ
do hậu quả, do kết quả; là kết quả lôgíc của
tự phụ, tự mãn, tự đắc
a consequential air+ vẻ tự đắc