Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
conjecture
/kən'dʤektʃə/
danh từ
sự phỏng đoán, sự ước đoán
to be right in a conjecture+ phỏng đoán đúng
cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)
động từ
đoán, phỏng đoán, ước đoán
đưa ra một cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)