conclusion /kən'klu:ʤn/

      danh từ

      • sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối
        • sự kết luận, phần kết luận
          • sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp
            • sự ký kết (hiệp ước...)

              Idioms

              1. foregone conclusion
                • một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết
                • định kiến
                • kết quả có thể dự đoán trước được